Có 2 kết quả:

傢伙 jiā huo ㄐㄧㄚ 家伙 jiā huo ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 家伙[jia1 huo5]

Bình luận 0

jiā huo ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 家伙[jia1 huo5]

Từ điển Trung-Anh

(1) household dish, implement or furniture
(2) domestic animal
(3) (coll.) guy
(4) chap
(5) weapon

Bình luận 0